Biểu mẫu 01
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát.
Trường Mẫu giáo Tân Định
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 - 2017
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được |
100% | |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được |
90% | |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
100% | |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục |
100% |
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I | Tổng số trẻ em | 425 | |||||||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | ||||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | ||||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 425 | 124 | 301 | |||||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | ||||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
425 | 124 | 301 | |||||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
425 | 124 | 301 | |||||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 425 | 124 | 301 | |||||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 425 | 124 | 301 | |||||
1 | Kênh bình thường | 344 | 108 | 236 | |||||
2 | Kênh dưới -2 | - | - | ||||||
3 | Kênh dưới -3 | - | - | ||||||
4 | Kênh trên +2 | - | - | ||||||
5 | Kênh trên +3 | - | - | ||||||
6 | Phân loại khác | - | - | ||||||
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 16 | 6 | 10 | |||||
8 | Số trẻ em béo phì | 38 | 10 | 28 | |||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 425 | 124 | 301 | |||||
1 | Đối với nhà trẻ | ||||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | ||||||||
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
||||||||
2 | Đối với mẫu giáo | ||||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | ||||||||
b | Chương trình 26 tuần | ||||||||
c | Chương trình 36 buổi | ||||||||
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
425 | 124 | 301 | |||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | Số m2/trẻ em | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 405 m2 | 1,6m2/trẻ |
2 | Phòng học bán kiên cố | 256,25 m2 | 1,2 m2/trẻ |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3693 m2 | 7,92 m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2409 m2 | 5,16m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 851,2 m2 | 1,8 m2/trẻ |
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 661,25 m2 | 1,4 m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | 0 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 126 m2 | 0,27m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 228,2 m2 | 0,48m2/trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 68,76 m2 | 0,15 m2/trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
121 | 121 bộ/lớp |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 | 1 bộ/ lớp |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | 367 | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 10 | 1 bộ/1 lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 12 | 1 cái/1 lớp |
3 | Máy phô tô | 1 | 1 cái/trường |
5 | Catsset | 0 | |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | 1 cái/trường |
7 | Thiết bị khác | 1 | 1 bộ âm thanh/trường |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 39 cái | 39 cái/10 lớp |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 250 bộ | 25 bộ/ lớp |
10 | Thiết bị khác: kệ góc | 50 cái | 5 cái/lớp |
11 | Giá phơi khăn, giá ca, giá bàn chải răng | 30 cái | 3 cái/lới |
Số lượng (m2) | ||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 7 | 10/10 | 0,27 m2/trẻ | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 1 | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 1 | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | 14 | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | 1 | |
XV | Tường rào xây | 1 | |
.. | ... |