STT | Nội dung |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được |
100% | |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được |
90% | |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
100% | |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục |
100% |
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I | Tổng số trẻ em | 425 | |||||||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | ||||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | ||||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 425 | 124 | 301 | |||||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | ||||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
425 | 124 | 301 | |||||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
425 | 124 | 301 | |||||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 425 | 124 | 301 | |||||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 425 | 124 | 301 | |||||
1 | Kênh bình thường | 344 | 108 | 236 | |||||
2 | Kênh dưới -2 | - | - | ||||||
3 | Kênh dưới -3 | - | - | ||||||
4 | Kênh trên +2 | - | - | ||||||
5 | Kênh trên +3 | - | - | ||||||
6 | Phân loại khác | - | - | ||||||
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 16 | 6 | 10 | |||||
8 | Số trẻ em béo phì | 38 | 10 | 28 | |||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 425 | 124 | 301 | |||||
1 | Đối với nhà trẻ | ||||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | ||||||||
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
||||||||
2 | Đối với mẫu giáo | ||||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | ||||||||
b | Chương trình 26 tuần | ||||||||
c | Chương trình 36 buổi | ||||||||
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
425 | 124 | 301 | |||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | Số m2/trẻ em | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 405 m2 | 1,6m2/trẻ |
2 | Phòng học bán kiên cố | 256,25 m2 | 1,2 m2/trẻ |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3693 m2 | 7,92 m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2409 m2 | 5,16m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 851,2 m2 | 1,8 m2/trẻ |
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 661,25 m2 | 1,4 m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | 0 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 126 m2 | 0,27m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 228,2 m2 | 0,48m2/trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 68,76 m2 | 0,15 m2/trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
121 | 121 bộ/lớp |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 | 1 bộ/ lớp |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | 367 | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 10 | 1 bộ/1 lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 12 | 1 cái/1 lớp |
3 | Máy phô tô | 1 | 1 cái/trường |
5 | Catsset | 0 | |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | 1 cái/trường |
7 | Thiết bị khác | 1 | 1 bộ âm thanh/trường |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 39 cái | 39 cái/10 lớp |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 250 bộ | 25 bộ/ lớp |
10 | Thiết bị khác: kệ góc | 50 cái | 5 cái/lớp |
11 | Giá phơi khăn, giá ca, giá bàn chải răng | 30 cái | 3 cái/lới |
Số lượng (m2) | ||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 7 | 10/10 | 0,27 m2/trẻ | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 1 | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 1 | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | 14 | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | 1 | |
XV | Tường rào xây | 1 | |
.. | ... |
STT |
Nội dung |
Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ |
TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 41 | ||||||||||
I | Giáo viên | 17 | 17 | 1 | 6 | 10 | |||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | |||||||
III | Nhân viên | 21 | 2 | 19 | 1 | 1 | 1 | 18 | |||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | ||||||||||
6 | Nhân viên khác | 18 | 18 | 18 | |||||||
.. | .. |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn